--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phù trì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phù trì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù trì
+
(từ cũ) Assist and preserve
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù trì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phù trì"
:
pha trò
phải trái
pháp trị
phép trừ
phối trí
phù trì
phù trợ
phụ trợ
Những từ có chứa
"phù trì"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
puff
sputter
splutter
adjusted
edematous
alluvial
arcticize
coven
sputtering
at variance
more...
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
phù trì
:
(từ cũ) Assist and preserve
+
dardic language
:
giống dard
+
bài báo
:
Articlemột bài báo hay về giáo dụcan interesting article about educationgửi bài đăng báoto send a contribution to a newspaper for publication
+
cloth cap
:
mũ lưỡi trai làm từ len, có chóp cứng.